Có 2 kết quả:

库纳 kù nà ㄎㄨˋ ㄋㄚˋ庫納 kù nà ㄎㄨˋ ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kuna (Croatian currency)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kuna (Croatian currency)

Bình luận 0